Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
hardly ever
['ha:dli:evə]
|
phó từ
hầu như không bao giờ; hoạ hoằn; rất hiếm khi
dạo này chúng tôi ít khi gặp họ lắm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
hardly ever
|
hardly ever
hardly ever (adv)
rarely, not often, on the odd occasion, once in a blue moon (informal), infrequently, seldom, hardly
antonym: often